--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiểu trừ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiểu trừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiểu trừ
+ verb
to wipe out, to suppress
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
tiểu trừ
:
to wipe out, to suppress
+
relative
:
có liên quanrelative evidence bằng chứng liên quanto give facts relative to the matter đưa ra những sự việc liên quan đến vấn đề
+
chí chết
:
To deathchạy chí chết mà không kịpto run oneself to death and be still latelo chí chếtto worry oneself to death
+
entozoon
:
(động vật học) động vật ký sinh trong
+
khang an
:
(trang trọng) In security and good health, safe and sound